Vòng kiểm soát dầu photphua Hợp kim Vòng động cơ 20CrMn Mạ crom

Contact me for free samples and coupons.
WhatsApp:0086 18588475571
Wechat: 0086 18588475571
Skype: sales10@aixton.com
If you have any concern, we provide 24-hour online help.
xVật liệu | gang, thép | Bề mặt | xử lý crom |
---|---|---|---|
Màu sắc | Màu trắng gốc | Kiểu | 3 vòng |
Cách sử dụng | niêm phong với piston | Sự chi trả | TT 30% |
GIAO HÀNG | bằng đường biển hoặc đường hàng không | ||
Điểm nổi bật | Vòng kiểm soát dầu photphua,Vòng kiểm soát dầu mạ crom,Vòng động cơ 20CrMn hợp kim |
Ring | Phosphide piston ring | High abrasion resistance, high temperature resistance | |
---|---|---|---|
Piston ring | Phosphide piston ring | High abrasion resistance, high temperature resistance | |
Piston ring set | Chromium-plated piston rings | High abrasion resistance, high temperature resistance |
Vòng Pít-tông Phosphide, Vòng Pít-tông Molypden-Jet, Vòng Pít-tông động cơ Diesel mạ crom
1. Vòng piston: Vòng piston hợp kim,
2. Chất liệu của vòng piston:hợp kim 20CrMn.
3.Phương pháp xử lý bề mặt của vòng piston: Mạ điện ba thành phần...
4. Khu vực áp dụng:Động cơ ô tô khác nhau, động cơ hàng hải, máy kỹ thuật, v.v.
5. Đặc điểm của vòng piston:
KHÔNG. | Tháng mười hai | Chi tiết |
1 | Vật liệu | hợp kim |
2 | đóng gói | Hộp |
3 | ứng dụng | bộ phận động cơ |
4 | Tên mục | vòng pít-tông |
5 | Giấy chứng nhận | ISO/TS16949 |
6 | moq | 1 bộ |
7 | Loại động cơ | Động cơ diesel |
số 8 | điều khoản thanh toán | T/T, LC, Công Đoàn Phương Tây |
9 | Chất lượng | đảm bảo |
10 | Thời gian giao hàng | 7 ngày |
6.Một sốVòng bi động cơ để bạn tham khảo:
KHÔNG | Thương hiệu | Người mẫu |
1 | CUMMINS | 4BT3.3 4BT3.9 6BT5.9 6CT8.3 M11 |
QL220 K19 K38 6D114 NT855 | ||
2 | KOMATSU | 3D84 4D94 4D95 S6D95 S6D102 S6D105 |
S6D107 S6D108 S6D110 S6D114 S6D125 | ||
S6D130 S6D140 S6D1155 S6D170 | ||
3 | MITSUBISHI | 4D31 4D32 4D34 S4K 4M40 6D31T |
8DC8 6D34T 6D14T 6D15T 6D16T | ||
6D22T 6D24T 8DC9 S4E S4F | ||
4 | ISUZU | 4JB1 4JC1 4JG1 4BB1 4BC2 4BD1 4BG1 |
6BB1 6BD1 6BG1 6SD1 4HK1 6HK1 6RB1 | ||
5 | HINO | EF550 H06CT H07CT J05E J08E EP100 EK100 |
H17C J08C K13C W04D/E WO6D | ||
6 | NISSAN | PD6 PE6 RD8 RE8 PE6 ND6 NE6 |
7 | con sâu bướm | 3304 3306 3412 D8K |
số 8 | DAEWOO | DB58 D1146 D2366 |
9 | YANMAR | 3D84-2/3 4D84-2/3 4NTE88/94/98 4NTV88/94/98 |
8. Đóng gói:
1) Gói trung tính & gói gỗ
2) Gói thùng carton + pallet
3) Gói gỗ + pallet
9. Thời gian giao hàng:Thông thường hàng hóa đã sẵn sàng trong kho
Hải cảng:Thiên Tân, CN
10. Thời hạn thanh toán:A: 100% LC trả ngay
B: trả trước 30% TT, 70% so với bản sao của B/L